STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ VNĐ | |
I | KHÁM | Trong giờ | Ngày lễ |
1 | Khám nhi | 250,000 | 350,000 |
2 | Khám thai/ phụ khoa | 350,000 | 450,000 |
3 | Khám nhũ | 400,000 | 500,000 |
II | SIÊU ÂM | Trong giờ | Ngày lễ |
1 | Siêu âm thai/ phụ khoa | 350,000 | 450,000 |
2 | Siêu âm nhũ | 400,000 | 500,000 |
3 | Siêu âm đo độ mờ da gáy/ siêu âm màu | 450,000 | 550,000 |
4 | Siêu âm 4D | 700,000 | 800,000 |
III | HIẾM MUỘN | ||
1 | Khám tư vấn hiếm muộn | 500,000 | |
2 | Lọc rửa tinh trùng để bơm tinh trùng (IUI) | 5,000,000 | |
3 | Chuyển phôi trữ (1 lần) | 8,500,000 | |
IV | SANH | ||
1 | Plasma lành vết thương | 450,000 | |
2 | Yêu cầu bác sĩ | 5,500,000 | |
3 | Gây tê ngoài màng cứng sanh không đau | 3,500,000 | |
4 | Sanh thường | 6,000,000 | |
V | PHẪU THUẬT | ||
1 | Mổ lấy thai | 9,000,000 | |
2 | Mổ thai ngoài tử cung | 19,200,000 | |
3 | Mổ cắt u nang buồng trứng | 19,200,000 | |
4 | Mổ lấy thai/ VMC | 12,000,000 | |
5 | Mổ cắt tử cung toàn phần | 15,500,000 | |
VI | KẾ HOẠCH | ||
1 | Đặt vòng, lấy vòng | 750,000 | |
2 | Điều hòa | 2,650,000 | |
3 | Cấy que tránh thai (Implanon) | 4,500,000 | |
VII | SOI | ||
1 | Soi cổ tử cung | 450,000 | |
2 | Biopsy | 1,150,000 | |
3 | Leep điều trị | 2,100,000 | |
VIII | X-QUANG | ||
1 | XQ loãng xương | 300,000 | |
2 | XQ nhũ ảnh | 650,000 | |
3 | XQ HSG | 1,300,000 | |
IX | XÉT NGHIỆM | ||
1 | Beta HCG | 380,000 | |
2 | Combined test | 800,000 | |
3 | Paps Thin-Prep | 850,000 | |
4 | Triple – test | 880,000 | |
5 | HPV mRNA Panther | 1,500,000 | |
X | PHÒNG LƯU TRÚ | ||
1 | Phòng đặc biệt | 4,000,000đ/ngày/2 giường/ 1 Sản phụ | |
2 | Phòng đặc biệt 2 | 3,500,000đ/ngày/2 giường/ 1 Sản phụ | |
3 | Bao nguyên phòng loại 1 | 3,300,000đ/ngày/2 giường/ 1 Sản phụ | |
4 | Bao nguyên phòng loại 1 | 3,000,000đ/ngày/2 giường/ 1 Sản phụ |